Có 2 kết quả:
换算 huàn suàn ㄏㄨㄢˋ ㄙㄨㄢˋ • 換算 huàn suàn ㄏㄨㄢˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert
(2) conversion
(3) (in accounting, referring to currency conversion) translation
(2) conversion
(3) (in accounting, referring to currency conversion) translation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert
(2) conversion
(3) (in accounting, referring to currency conversion) translation
(2) conversion
(3) (in accounting, referring to currency conversion) translation
Bình luận 0